Trong lĩnh vực logistics và vận tải đường bộ, bên cạnh hợp đồng vận chuyển, phiếu xuất kho hay hóa đơn hàng hóa, thì lệnh vận chuyển là một loại văn bản vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là căn cứ để điều hành hoạt động di chuyển của phương tiện mà còn là tài liệu bắt buộc để lưu thông hợp pháp, đặc biệt trong bối cảnh cơ quan chức năng tăng cường kiểm tra điều kiện khai thác vận tải.

Hiểu rõ về mẫu lệnh vận chuyển, cách sử dụng và cập nhật biểu mẫu mới theo đúng quy định của Bộ Giao thông Vận tải là điều bắt buộc với bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, hành khách hay điều động xe nội bộ.
Bạn đang tìm mẫu lệnh vận chuyển để áp dụng thực tế? Cần biết quy định nào bắt buộc phải có? Bài viết này sẽ hướng dẫn đầy đủ từ A–Z.
1. Mẫu lệnh vận chuyển là gì?
Lệnh vận chuyển là văn bản được lập bởi đơn vị vận tải hoặc cơ quan có thẩm quyền, nhằm giao nhiệm vụ cụ thể cho phương tiện (xe, tàu…) di chuyển đến điểm nhận – giao hàng, hoặc vận chuyển hành khách theo tuyến cố định.
Lệnh này chứa đựng thông tin cụ thể về:
Xe thực hiện lệnh
Tài xế và người điều hành
Tuyến đường, điểm đi – đến
Thời gian xuất phát – kết thúc
Đơn vị phát lệnh
Vai trò của lệnh vận chuyển:
Là cơ sở pháp lý khi bị thanh tra, kiểm tra lưu thông trên đường.
Quản lý hành trình xe và năng suất lao động của tài xế.
Là tài liệu quan trọng đối chiếu nội bộ, kiểm soát chi phí vận hành.
Lệnh vận chuyển gồm những nội dung nào?
Hiệu lực pháp lý của mẫu lệnh vận chuyển
Theo Khoản 6 Điều 6 Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, lệnh vận chuyển là giấy tờ bắt buộc đối với vận tải hành khách tuyến cố định.
Đối với vận tải hàng hóa nội bộ, mẫu có thể do doanh nghiệp tự thiết kế nhưng phải đảm bảo đầy đủ nội dung kiểm soát được.
Không có lệnh vận chuyển → Xe có thể bị xử phạt hành chính, tước phù hiệu, thậm chí bị đình chỉ tuyến.
2. Lệnh vận chuyển được lấy từ đâu?
Đối với vận tải hàng hóa (xe tải, container)
Đơn vị vận tải có thể tự ban hành lệnh nội bộ để điều động phương tiện, tài xế.
Phổ biến nhất trong các HTX vận tải, doanh nghiệp logistics – nơi cần kiểm soát hành trình xe.
Đối với vận tải hành khách tuyến cố định
Bắt buộc phải có lệnh vận chuyển cấp từ Sở Giao thông Vận tải nơi tuyến khai thác.
Thường cấp theo tháng hoặc theo chuyến, tùy mô hình khai thác (bến – bến, xe hợp đồng…).
Mỗi lần xuất bến → tài xế phải mang theo bản chính lệnh vận chuyển, nộp lại sau hành trình để lưu hồ sơ.

Gợi ý: Với doanh nghiệp có đội xe lớn, nên dùng phần mềm quản lý để phát sinh – lưu trữ – kiểm tra lệnh vận chuyển điện tử dễ dàng.
3. Link tải mẫu lệnh vận chuyển mới nhất (Miễn phí)
Tổng hợp mẫu chuẩn – đầy đủ nội dung pháp lý
Tất cả mẫu được cập nhật theo Thông tư 12/2020/TT-BGTVT do Bộ GTVT ban hành.
Khi sử dụng mẫu: nên in thành 2 bản gốc cho mỗi lệnh – 1 bản lưu tại doanh nghiệp, 1 bản giao cho tài xế mang theo trong hành trình.
Để có thể chỉnh sửa file dạng word, docs: Mọi người tải link tại đây.
4. Lệnh vận chuyển trong vận tải hành khách tuyến cố định được quy định thế nào?
Căn cứ pháp lý:
Thông tư số 12/2020/TT-BGTVT – Quy định tổ chức, quản lý vận tải hành khách tuyến cố định.
Lệnh vận chuyển là bắt buộc, được cấp bởi cơ quan quản lý tuyến – thường là Sở GTVT.
Nội dung bắt buộc trên lệnh vận chuyển hành khách:
Tên đơn vị khai thác tuyến
Số tuyến – tên tuyến
Ngày – giờ xuất phát
Tên tài xế – phương tiện thực hiện
Bến đi – bến đến
Số ghế thực tế – lệnh đi/ về
Chữ ký xác nhận của người điều hành
Quy trình sử dụng:
Đơn vị vận tải đăng ký tuyến được cấp lệnh vận chuyển theo kế hoạch tháng.
Tài xế xuất trình lệnh khi làm thủ tục rời bến.
Sau chuyến đi, lệnh được nộp lại để lưu trữ & thống kê doanh thu tuyến.
Nếu không có lệnh hoặc đi sai lệnh:
Xe bị coi là vi phạm quy định về khai thác tuyến, bị phạt tiền từ 5–10 triệu đồng (theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP).
Có thể bị thu hồi phù hiệu vận tải và đình chỉ khai thác.
“Trong vận tải hành khách cố định, lệnh vận chuyển giống như một “vé hành trình” dành cho phương tiện – không thể thiếu nếu muốn lưu thông hợp pháp
Tại sao nên sử dụng mẫu lệnh vận chuyển đúng chuẩn?
Không đơn thuần là giấy tờ thủ tục, mẫu lệnh vận chuyển là một phần không thể thiếu trong quản trị vận hành – pháp lý – kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp vận tải. Dưới đây là những lý do bạn nên sử dụng mẫu lệnh vận chuyển đúng chuẩn:
1. Căn cứ pháp lý bắt buộc (theo Thông tư 12/2020/TT-BGTVT)
Trong vận tải hành khách tuyến cố định, không có lệnh = vi phạm quy định pháp luật.
Bị xử phạt, đình chỉ, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
2. Giảm rủi ro – xử lý sự cố hiệu quả
Khi xảy ra tai nạn, va chạm hoặc kiểm tra đột xuất – lệnh vận chuyển là căn cứ đối chiếu hành trình xe.
Giúp bảo vệ doanh nghiệp trong tranh chấp bảo hiểm, pháp lý.
3. Tối ưu hóa vận hành – quản lý đội xe
Lưu vết lịch sử điều xe, tài xế, tuyến đường, thời gian.
Dễ dàng tính KPI, chấm công, tính lương tài xế theo chuyến.
Hỗ trợ thống kê chi phí, sản lượng vận chuyển theo tháng, quý.
4. Minh bạch – sẵn sàng cho thanh kiểm tra
Lệnh vận chuyển hợp lệ giúp doanh nghiệp vượt qua các kỳ thanh tra từ:
Sở Giao thông Vận tải
Thanh tra giao thông
Cơ quan thuế, hải quan…

“Một chiếc xe tải không có lệnh vận chuyển đúng quy định, dù đầy đủ giấy tờ xe, vẫn có thể bị xử phạt đến 10 triệu đồng – thậm chí tạm giữ phương tiện.”
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Có bắt buộc phải in mẫu lệnh vận chuyển ra giấy không?
Theo quy định hiện hành, lệnh vận chuyển cần có bản gốc để mang theo trên xe, nhất là trong vận tải hành khách tuyến cố định. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể lưu song song bản điện tử để kiểm tra nội bộ, thống kê.
2. Lệnh vận chuyển nội bộ tự lập có giá trị pháp lý không?
Có, nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, mẫu nội bộ vẫn có hiệu lực, miễn là đảm bảo các nội dung bắt buộc như thông tin xe, tài xế, tuyến đường, thời gian…
3. Có thể sử dụng mẫu lệnh vận chuyển dạng Excel không?
Hoàn toàn có thể, miễn là mẫu được in ký, đóng dấu trước khi giao cho tài xế. Tuy nhiên, để tiện lợi, nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang phần mềm quản lý để tự động tạo và đồng bộ dữ liệu.
4. Bao lâu phải lưu trữ lệnh vận chuyển?
Theo khuyến nghị, tối thiểu 3–5 năm đối với vận tải hành khách (do liên quan đến giám sát tuyến, thuế…) và từ 1–3 năm đối với hàng hóa nội bộ. Việc lưu trữ có thể bằng bản giấy hoặc bản scan điện tử.
5. Không có lệnh vận chuyển, xe bị xử phạt thế nào?
5–10 triệu đồng (theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP)
Tước quyền sử dụng phù hiệu vận tải 1–3 tháng
Trường hợp tái phạm: bị đình chỉ khai thác tuyến hoặc cấm lưu thông trong thời gian dài
Kết luận
Mẫu lệnh vận chuyển không đơn thuần là giấy tờ quản lý nội bộ – mà là cơ sở pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp vận tải:
Điều hành xe hợp pháp
Giảm rủi ro kiểm tra, xử phạt
Tối ưu quy trình vận hành, nâng cao uy tín và năng suất
Trong bối cảnh ngành vận tải ngày càng được quản lý chặt chẽ, việc sử dụng mẫu lệnh vận chuyển đúng chuẩn – cập nhật mới nhất là yếu tố bắt buộc để doanh nghiệp phát triển bền vững.
Hãy tải ngay mẫu lệnh vận chuyển mới nhất, triển khai đồng bộ trong đội xe của bạn ngay hôm nay để không bị động khi kiểm tra, thanh tra!
Có thể bạn quan tâm