Với vai trò là nền tảng cốt lõi của hoạt động thương mại quốc tế, sự hiểu biết sâu sắc về các loại container không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hàng hóa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại container trong xuất nhập khẩu.
Nội dung
Phân loại các loại container trong xuất nhập khẩu
- Container 20
20DC (dry container) – container thông thường
20RF (reefer) – container lạnh
20OT (open top) – container mở đỉnh
20FR (flat rack) – container mở đỉnh và hai bên
ISO TANK: container bồn
- Container 40, 45
40DC/HC (dry container – high cube)
40OT, RF, FR 45HC (high cube)
Kích thước container:
– Container 20DC (2.352.355.95m) / 24 tấn (T.W 2 tấn) / 28 cbm (Cbm là số khối)
– Container 40DC (2.352.3511.95m) / 30 tấn (T.W 4 tấn) / 58 cbm
– Container 40HC (2.352.6711.95m) / 30 tấn (T.W 3.8 tấn) / 68 cbm
– Container 45HC (2.352.6713.5m) / 32 tấn (T.W 4.2 tấn) / 80 cbm
Kinh nghiệm chọn mua các loại container trong xuất nhập khẩu
Để lựa chọn container phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn và đảm bảo chất lượng tốt nhất, bạn cần dựa vào những yếu tố sau đây:
Đánh giá về nhu cầu sử dụng
Để lựa chọn loại và kích thước container phù hợp, cần đánh giá kỹ nhu cầu sử dụng và lượng hàng hóa cần vận chuyển. Việc này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư một cách hiệu quả. Ví dụ, container khô 40 feet có thể chứa lượng hàng tương đương với 02 container khô 20 feet, nhưng với giá chỉ bằng 2/3 so với tổng giá của 02 container khô 20 feet. Do đó, nếu có đủ diện tích, việc đầu tư vào container khô 40 feet sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với việc mua 02 container khô 20 feet.
Đánh giá về nhà cung cấp
Hiện nay, thị trường cung cấp các loại container trong xuất nhập khẩu đa dạng với chất lượng và mức giá khác nhau. Tìm kiếm một nhà cung cấp đủ khả năng đáp ứng yêu cầu về chất lượng và giá cả không phải là việc dễ dàng. Để đánh giá đúng về nhà cung cấp, khách hàng có thể tham khảo thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như từ bạn bè, người thân đã có kinh nghiệm sử dụng sản phẩm của nhà cung cấp, nghiên cứu thông tin về sản phẩm, dịch vụ từ nhà cung cấp, và xem xét ý kiến đánh giá từ người dùng trên internet. Từ đó, có thể đưa ra đánh giá khách quan để lựa chọn một nhà cung cấp container uy tín.
Ngoài ra, cũng cần kiểm tra năng lực sản xuất và cơ sở vật chất của nhà cung cấp, bao gồm máy móc, nhà xưởng sản xuất, để đánh giá khả năng đáp ứng tiến độ giao hàng một cách chính xác. Việc đánh giá qua các sản phẩm, dự án trên trang web của nhà cung cấp cũng là một cách hiệu quả để có cái nhìn toàn diện về uy tín và chất lượng của nhà cung cấp.
Đánh giá về các loại container
Đánh giá về một số loại container phổ biến được sử dụng:
Container khô
- Năm sản xuất: Container có tuổi đời càng cao thường có chất lượng tốt hơn. Thông thường, các hãng tàu thanh lý container sau khoảng 10 năm sử dụng. Ví dụ, nếu hiện tại là năm 2016, những container được sản xuất vào năm 2006 sẽ có chất lượng tốt hơn so với những container sản xuất vào năm 2005, 2004, 2003 và trước đó.
- Vỏ container: Container chất lượng tốt thường có hai vách thẳng, ít bị móp méo, và nóc không bị thủng hay lõm, để tránh tình trạng nước đọng lâu ngày dẫn đến sự ăn mòn nhanh và hỏng hóc nhanh chóng.
- Sàn container: Container chất lượng tốt cần có sàn nguyên bản, không qua sửa chữa, bề mặt sàn phải mịn màng, không trầy xước hay bong tróc để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Cửa container: Cửa container chất lượng tốt cần có ron đầy đủ, không bị vá gắn, đóng mở nhẹ nhàng, ron kín không bị biến dạng.
- Kín sáng, kín nước: Container chất lượng cần đảm bảo kín sáng và kín nước. Để kiểm tra, cần đi vào container và đóng cửa xem có tia sáng nào lọt vào hay không. Nếu có, container cần được sửa chữa và hàn lại trước khi sử dụng để đóng hàng.
Container văn phòng
- Vỏ container: Container văn phòng được sản xuất từ container khô, do đó chất lượng của vỏ container văn phòng phụ thuộc vào chất lượng của vỏ container gốc. Khách hàng nên thăm nhà máy sản xuất của nhà cung cấp để lựa chọn container khô và yêu cầu sử dụng container đó làm vỏ container văn phòng.
- Máy lạnh: Máy lạnh cần là hàng mới, có giấy bảo hành kèm theo, cả dàn nóng và dàn lạnh phải mới, có khung bảo vệ bên ngoài để tránh va đập và hư hỏng.
- Nội thất: Nội thất phải đáp ứng đúng theo hợp đồng, bao gồm chất lượng, số lượng và chủng loại phải là hàng mới.
- Màu sơn: Container văn phòng thường được sơn theo màu sơn của nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Màu sơn cần đáp ứng yêu cầu, chất lượng bề mặt sơn phải mịn màng, không chảy sơn, không có rỗ kim trên bề mặt.
- Vật liệu: Bên trong container văn phòng thường sử dụng tấm MDF, việc chọn loại MDF phù hợp ảnh hưởng đến giá thành của container văn phòng. Container văn phòng sử dụng tấm MDF gỗ dày 4 ly thường có giá bán thấp hơn so với tấm MDF xi măng cát, tuy nhiên tuổi thọ cũng thấp hơn.
Container lạnh
Để mua container lạnh, chi phí đầu tư không hề nhỏ. Giá bán của container lạnh 20 feet cũ dao động từ 70 đến 80 triệu đồng, trong khi giá bán của container lạnh 40 feet cũ là từ 110 đến 130 triệu đồng. Vì vậy, việc lựa chọn container chất lượng với mức giá phù hợp là điều cần quan tâm. Đối với những khách hàng chưa từng sử dụng container lạnh hoặc không có người thân, bạn bè có kinh nghiệm, việc lựa chọn trở nên khó khăn hơn nhiều.
Dưới đây là một số đặc điểm mà một container lạnh chất lượng cần phải có:
- Năm sản xuất: Container lạnh mới có chất lượng tốt hơn, đặc biệt là những container lạnh sản xuất vào các năm 2006, 2007.
- Vỏ container: Với mục đích bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ môi trường, container lạnh có cấu trúc phức tạp hơn. Vỏ container lạnh chất lượng phải có hai vách thẳng, không bị lồi lõm, và không có phần thiếu foam.
- Sàn container: Sàn phải chắc chắn, không có phần lồi lõm thiếu foam. Thanh ray sàn nhôm cần phải thẳng và nguyên bản để đảm bảo lưu thông của luồng khí lạnh.
- Cửa container: Cửa phải mở đóng nhẹ nhàng, ron cửa phải kín, không được chắp vá để tránh thoát hơi lạnh gây tăng chi phí và hư hỏng hàng hóa.
- Máy lạnh: Máy lạnh cần phải được kiểm tra toàn diện để đảm bảo đạt nhiệt độ -18 độ C trong thời gian 3,5-4 giờ đối với container lạnh 40 feet và 1,5-2 giờ đối với container lạnh 20 feet. Cần kiểm tra tình trạng của máy như tuổi đời, gỉ sét trên máy nén và tình trạng của dàn nóng.
Với sự phát triển không ngừng của ngành xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ về các loại container là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công. Chắc chắn rằng, việc nắm vững thông tin về các loại container trong xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tham gia vào sân chơi thương mại quốc tế, đồng thời tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.